Phiên âm : zhī shi.
Hán Việt : tri thức.
Thuần Việt : tri thức; kiến thức; sự hiểu biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tri thức; kiến thức; sự hiểu biết人们在改造世界的实践中所获得的认识和经验的总和指有关学术文化的知识界zhīshìjiègiới trí thức