VN520


              

知足

Phiên âm : zhī zú.

Hán Việt : tri túc.

Thuần Việt : thoả mãn; vừa lòng; tự cho là đủ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thoả mãn; vừa lòng; tự cho là đủ (với những cái đã đạt được như cuộc sống, nguyện vọng...). 滿足于已經得到的(指生活、愿望等).


Xem tất cả...