Phiên âm : zhī zú.
Hán Việt : tri túc.
Thuần Việt : thoả mãn; vừa lòng; tự cho là đủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thoả mãn; vừa lòng; tự cho là đủ (với những cái đã đạt được như cuộc sống, nguyện vọng...). 滿足于已經得到的(指生活、愿望等).