Phiên âm : zhī dān.
Hán Việt : tri đan.
Thuần Việt : giấy mời; thiếp mời .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy mời; thiếp mời (thời xưa )旧时常用的请客通知单,上边开列被邀请的人的名字,由专人持单依次通知,被邀请的人如果能到,一般在自己名下写'知'字,表示已经知道如果不能到,一般在自己名下写'谢'字,表示谢绝