Phiên âm : zhī yīn shì qù.
Hán Việt : tri âm thức thú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情意相合、志趣相投。《初刻拍案驚奇》卷一五:「你平時那一班同歡同賞, 知音識趣的朋友, 怎沒一個來偢倸你一偢倸?」也作「知情識趣」。