VN520


              

知足常樂

Phiên âm : zhī zú cháng lè.

Hán Việt : tri túc thường nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為人知道滿足, 不做過分的要求, 心情自然常保愉快。例陶淵明一生都過著知足常樂的日子。
為人知道滿足, 不做過分的要求, 心情自然能常保愉快。如:「知足常樂, 貪多則憂。」


Xem tất cả...