VN520


              

知難而行

Phiên âm : zhī nán ér xíng.

Hán Việt : tri nan nhi hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

知道有困難, 卻依然去做。《左傳.定公六年》:「陳寅曰:『子立後而行, 吾室亦不亡, 唯君亦以我為知難而行也。』」


Xem tất cả...