Phiên âm : zhī qīng shì zhòng.
Hán Việt : tri khinh thức trọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明白通曉事物的輕重緩急。《初刻拍案驚奇》卷二:「他是個在行的, 知輕識重, 如何不曉得?」