VN520


              

矜張顯著

Phiên âm : jīn zhāng xiǎn zhù.

Hán Việt : căng trương hiển trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

過分炫耀鋪張。宋.無名氏《李師師外傳》:「帝亦不懌, 諭姥:『今後悉如前, 無矜張顯著。』」


Xem tất cả...