Phiên âm : jīn zhāng xiǎn zhù.
Hán Việt : căng trương hiển trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過分炫耀鋪張。宋.無名氏《李師師外傳》:「帝亦不懌, 諭姥:『今後悉如前, 無矜張顯著。』」