VN520


              

矇頭轉向

Phiên âm : mēng tóu zhuàn xiàng.

Hán Việt : mông đầu chuyển hướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容頭腦昏花, 分不清方向。如:「今天客人太多, 累得我矇頭轉向的。」