Phiên âm : mēng tóu zhuàn xiàng.
Hán Việt : mông đầu chuyển hướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容頭腦昏花, 分不清方向。如:「今天客人太多, 累得我矇頭轉向的。」