VN520


              

矇著鍋兒

Phiên âm : mēng zhe guōr.

Hán Việt : mông trứ oa nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓋著鍋蓋。指未見真相真情。如:「你別矇著鍋兒胡說啦!」