Phiên âm : mēng zháo.
Hán Việt : mông trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僥倖而得。如:「這次考試我原本不太有準備, 想不到竟然還是被我矇著了幾題。」