VN520


              

矇著

Phiên âm : mēng zháo.

Hán Việt : mông trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僥倖而得。如:「這次考試我原本不太有準備, 想不到竟然還是被我矇著了幾題。」