Phiên âm : mēng zhù.
Hán Việt : mông trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被欺騙的方法蒙蔽, 以致相信。如:「那一次, 他真把我矇住了。」、「我當時會做出那種決定, 是因頭腦已被矇住了。」