Phiên âm : méng lóng.
Hán Việt : mông 眬 .
Thuần Việt : mơ mơ màng màng; mơ màng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mơ mơ màng màng; mơ màng. 快要睡著或剛睡時, 兩眼半開半閉, 看東西模糊的樣子.