VN520


              

矇眬

Phiên âm : méng lóng.

Hán Việt : mông 眬 .

Thuần Việt : mơ mơ màng màng; mơ màng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mơ mơ màng màng; mơ màng. 快要睡著或剛睡時, 兩眼半開半閉, 看東西模糊的樣子.