Phiên âm : mēng sōng yǔ.
Hán Việt : mông tùng vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山西雲南等地的方言。指像霧氣般的雨絲。如:「窗外正飄著矇松雨, 街上的景物也隨著模糊起來。」