Phiên âm : mēng bì.
Hán Việt : mông tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺騙、隱瞞真相。例美麗的謊言常常矇蔽人的理智。欺騙、隱瞞真相。《聊齋志異.卷七.冤獄》:「矇蔽因循, 動經歲月, 不及登長吏之庭, 而皮骨已將盡矣!」