VN520


              

矇蔽

Phiên âm : mēng bì.

Hán Việt : mông tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

欺騙、隱瞞真相。例美麗的謊言常常矇蔽人的理智。
欺騙、隱瞞真相。《聊齋志異.卷七.冤獄》:「矇蔽因循, 動經歲月, 不及登長吏之庭, 而皮骨已將盡矣!」