VN520


              

瞎點子

Phiên âm : xiā diǎn zi.

Hán Việt : hạt điểm tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不實際的辦法、主意。如:「少出瞎點子, 我可沒閒工夫白忙!」


Xem tất cả...