Phiên âm : xiā diǎn zi.
Hán Việt : hạt điểm tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不實際的辦法、主意。如:「少出瞎點子, 我可沒閒工夫白忙!」