Phiên âm : xiā jiǎo.
Hán Việt : hạt giảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 亂來, .
Trái nghĩa : , .
胡攪, 做事沒有條理。例別再瞎攪了!小心工作進度落後!胡攪, 做事沒有條理。如:「別再瞎攪了!小心工作進度落後!」