Phiên âm : xiā bāi.
Hán Việt : hạt 掰.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.亂扯、隨便說。如:「別瞎掰了, 公雞怎麼可能會下蛋!」2.做沒有意義的事、胡鬧。如:「一天到晚儘著瞎掰, 也該做點正事了。」