Phiên âm : xiā zhuā.
Hán Việt : hạt trảo.
Thuần Việt : làm bừa; làm không có kế hoạch; làm ẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm bừa; làm không có kế hoạch; làm ẩu. 沒有計劃、沒有條理地做事.