Phiên âm : xiā zi mō yú.
Hán Việt : hạt tử mạc ngư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做事毫無方法或目標。如:「他像瞎子摸魚一般, 到處應徵工作, 恐怕連他自己適合做什麼都不曉得。」