Phiên âm : xiā zi.
Hán Việt : hạt tử.
Thuần Việt : người mù; kẻ đui mù; người mù loà.
Đồng nghĩa : 盲人, 瞽者, .
Trái nghĩa : , .
1. người mù; kẻ đui mù; người mù loà. 失去視覺能力的人.