VN520


              

瞎奶

Phiên âm : xiānǎi.

Hán Việt : hạt nãi .

Thuần Việt : vú lép; núm vú không nhô lên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vú lép; núm vú không nhô lên. 不突起的奶頭.


Xem tất cả...