Phiên âm : xiānǎi.
Hán Việt : hạt nãi .
Thuần Việt : vú lép; núm vú không nhô lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vú lép; núm vú không nhô lên. 不突起的奶頭.