Phiên âm : shuì jiào.
Hán Việt : thụy giác.
Thuần Việt : ngủ; đi ngủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngủ; đi ngủ进入睡眠状态gāi shuìjiàole.nên đi ngủ.睡了一觉.shùi le yījué.ngủ một giấc.