VN520


              

睡虎子

Phiên âm : shuì hǔ zi.

Hán Việt : thụy hổ tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏笑貪睡、睡懶覺的人。


Xem tất cả...