VN520


              

睡眼惺忪

Phiên âm : shuì yǎn xīng sōng.

Hán Việt : thụy nhãn tinh chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛睡醒時神智模糊, 而眼神迷茫的樣子。例他睡眼惺忪的打開房門, 被眼前紊亂的景象嚇了一跳。
剛睡醒, 神智模糊, 眼神迷茫的樣子。如:「他睡眼惺忪的打開房門, 被眼前的景象驚醒過來。」


Xem tất cả...