Phiên âm : zhāo shù.
Hán Việt : trứ sổ.
Thuần Việt : nước cờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước cờ下棋的步子武术的动作kế sách; thủ đoạn; mưu; chước比喻手段或计策