VN520


              

着数

Phiên âm : zhāo shù.

Hán Việt : trứ sổ.

Thuần Việt : nước cờ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước cờ
下棋的步子
武术的动作
kế sách; thủ đoạn; mưu; chước
比喻手段或计策


Xem tất cả...