VN520


              

着手成春

Phiên âm : zhuó shǒu chéng chūn.

Hán Việt : trứ thủ thành xuân.

Thuần Việt : bàn tay vàng; bàn tay tiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bàn tay vàng; bàn tay tiên (của thầy thuốc)
称赞医生医道高明,一下手就能把垂危的病人治好也说妙手回春


Xem tất cả...