Phiên âm : zhuó zhuāng.
Hán Việt : trứ trang.
Thuần Việt : mặc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc指穿戴衣帽等zhuózhuāng wánbìăn mặc xong xuôi.ăn mặc; ăn vận衣着整理着装zhěnglǐ zhuózhuāngăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.