Phiên âm : zhuó chuáng.
Hán Việt : trứ sàng.
Thuần Việt : sự cấy; quá trình cấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự cấy; quá trình cấy (đưa phôi vào tử cung)受精卵附着于母体子宫壁或生殖道表面的过程