VN520


              

眾星拱月

Phiên âm : zhòng xīng gǒng yuè.

Hán Việt : chúng tinh củng nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻許多人共同簇擁一個人。例新娘在六位伴娘的簇擁下走進禮堂, 形成一幅眾星拱月的美麗畫面。
很多星星聚集, 圍著月亮。比喻許多人共同簇擁一個人。如:「新娘在六位伴娘的簇擁下走進結婚禮堂, 形成一幅眾星拱月的美麗畫面。」


Xem tất cả...