Phiên âm : zhòng xīng gǒng yuè.
Hán Việt : chúng tinh củng nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻許多人共同簇擁一個人。例新娘在六位伴娘的簇擁下走進禮堂, 形成一幅眾星拱月的美麗畫面。很多星星聚集, 圍著月亮。比喻許多人共同簇擁一個人。如:「新娘在六位伴娘的簇擁下走進結婚禮堂, 形成一幅眾星拱月的美麗畫面。」