Phiên âm : zhòng máng mō xiàng.
Hán Việt : chúng manh mạc tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻以偏概全而難明真相。參見「盲人摸象」條。宋.朱熹〈答潘叔度〉:「眾盲摸象, 各說異端。」義參「盲人摸象」。見「盲人摸象」條。