VN520


              

眾口難調

Phiên âm : zhòng kǒunán tiáo.

Hán Việt : chúng khẩu nan điều.

Thuần Việt : làm dâu trăm họ; lắm thầy nhiều ma; chín người mườ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm dâu trăm họ; lắm thầy nhiều ma; chín người mười ý. 吃飯的人多, 很難適合每個人的口味. 比喻不容易使所有的人都滿意.


Xem tất cả...