VN520


              

眾散親離

Phiên âm : zhòng sàn qīn lí.

Hán Việt : chúng tán thân li.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾人離散, 親人背離。形容不得人心, 處境孤危。《晉書.卷一二三.慕容垂載記》:「淮南之敗, 眾散親離, 而垂侍衛聖躬, 誠不可忘。」也作「親離眾叛」、「眾叛親離」。
義參「眾叛親離」。見「眾叛親離」條。


Xem tất cả...