Phiên âm : zhòng sàn qīn lí.
Hán Việt : chúng tán thân li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾人離散, 親人背離。形容不得人心, 處境孤危。《晉書.卷一二三.慕容垂載記》:「淮南之敗, 眾散親離, 而垂侍衛聖躬, 誠不可忘。」也作「親離眾叛」、「眾叛親離」。義參「眾叛親離」。見「眾叛親離」條。