Phiên âm : zhòng guǎ xuán shū.
Hán Việt : chúng quả huyền thù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 寡不敵眾, 眾寡不敵, .
Trái nghĩa : 勢均力敵, .
人多與人少相差很遠。形容彼此力量差距很大, 無法相較量。《隋書.卷七一.誠節傳.楊善會傳》:「每恨眾寡懸殊, 未能滅賊。」