VN520


              

眾擎易舉

Phiên âm : zhòng qíng yì jǔ.

Hán Việt : chúng kình dịch cử.

Thuần Việt : nhiều người cùng nâng thì dễ nổi; mỗi người một ch.

Đồng nghĩa : 眾志成城, .

Trái nghĩa : 孤掌難鳴, 獨木難支, 獨力難持, 獨力難支, 一木難支, .

nhiều người cùng nâng thì dễ nổi; mỗi người một chân một tay thì dễ xong việc. 許多人一齊用力, 就容易把東西托起來. 比喻大家同心合力, 就容易把事情做成功.


Xem tất cả...