VN520


              

眾怒難犯

Phiên âm : zhòng nù nán fàn.

Hán Việt : chúng nộ nan phạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

群眾的憤怒, 個人難以抵擋。《左傳.襄公十年》:「眾怒難犯, 專欲難成。」《宋史.卷三○八.上官正傳》:「正婞直而失於謙和, 每謗書至, 朕雖力與明辯, 然眾怒難犯, 恐其不能自全。」


Xem tất cả...