Phiên âm : kān tái.
Hán Việt : khán thai.
Thuần Việt : khán đài; chỗ ngồi ở khán đài không mái che trong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khán đài; chỗ ngồi ở khán đài không mái che trong sân vận động建筑在场地旁边或周围,供观众看表演的台(多指运动场上的观众席)