VN520


              

看台

Phiên âm : kān tái.

Hán Việt : khán thai.

Thuần Việt : khán đài; chỗ ngồi ở khán đài không mái che trong .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khán đài; chỗ ngồi ở khán đài không mái che trong sân vận động
建筑在场地旁边或周围,供观众看表演的台(多指运动场上的观众席)


Xem tất cả...