Phiên âm : kàn bu dé.
Hán Việt : khán bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.不可看、不好看。如:「這影片傷風敗俗, 年輕人看不得。」2.不能看。如:「他這人心胸狹窄, 看不得別人比他好。」