Phiên âm : máng diǎn.
Hán Việt : manh điểm.
Thuần Việt : điểm mù; ám điểm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm mù; ám điểm (ở phía sau nhãn cầu)眼球后部视网膜上的一点和黄斑相邻, 没有感光细胞, 不能接受光的刺激,物体的影像落在这一点上不能引起视觉, 所以叫盲点