VN520


              

盤纏

Phiên âm : pán chán.

Hán Việt : bàn triền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cuốn quanh.
♦Lộ phí, tiền chi tiêu dọc đường. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tại khách điếm lí hựu trụ kỉ nhật, bàn triền sử tận liễu 在客店裏又住幾日, 盤纏使盡了 (Đệ thập nhị hồi) Ở quán trọ vài ngày nữa, tiền ăn đường cạn hết.
♦Tiền chi tiêu hằng ngày.
♦Phí tổn.
♦Cung cấp.


Xem tất cả...