VN520


              

盤川

Phiên âm : pán chuān.

Hán Việt : bàn xuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盤費, .

Trái nghĩa : , .

旅費。《老殘遊記》第三回:「等我肚子饑時, 賞碗飯吃, 走不動時, 給幾個盤川, 儘夠的了。」也稱為「盤纏」。


Xem tất cả...