Phiên âm : pán chuān.
Hán Việt : bàn xuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 盤費, .
Trái nghĩa : , .
旅費。《老殘遊記》第三回:「等我肚子饑時, 賞碗飯吃, 走不動時, 給幾個盤川, 儘夠的了。」也稱為「盤纏」。