VN520


              

监票

Phiên âm : jiān piào.

Hán Việt : giam phiếu.

Thuần Việt : theo dõi bỏ phiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

theo dõi bỏ phiếu
监视投票


Xem tất cả...