VN520


              

监督程序

Phiên âm : jiān dū chéng xù.

Hán Việt : giam đốc trình tự.

Thuần Việt : Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát


Xem tất cả...