Phiên âm : jiān hù.
Hán Việt : giam hộ.
Thuần Việt : giám hộ; giám sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giám hộ; giám sát法律上指对未成年人精神病人等的人身财产以及其他一切合法权益的监督和保护