VN520


              

监督

Phiên âm : jiān dū.

Hán Việt : giam đốc.

Thuần Việt : giám sát; đốc thúc; giám đốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giám sát; đốc thúc; giám đốc
察看并督促
zhèngfǔ jīguān yào jiēshòu rénmín jiāndū.
cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
giám sát viên; đốc công; người làm nhiệm vụ giám sát
做监督工作的人


Xem tất cả...