VN520


              

监测器

Phiên âm : jiān cè qì.

Hán Việt : giam trắc khí.

Thuần Việt : Thiết bị giám sát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết bị giám sát


Xem tất cả...