Phiên âm : jiān tīng.
Hán Việt : giam thính.
Thuần Việt : nghe lén; nghe trộm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe lén; nghe trộm利用特种设备监察别人的谈话或发出的通信信号等