VN520


              

监听

Phiên âm : jiān tīng.

Hán Việt : giam thính.

Thuần Việt : nghe lén; nghe trộm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe lén; nghe trộm
利用特种设备监察别人的谈话或发出的通信信号等


Xem tất cả...