Phiên âm : jiān kōng.
Hán Việt : giam khống.
Thuần Việt : quản chế; giám sát và điều khiển, theo dõi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quản chế; giám sát và điều khiển, theo dõi监测并进行控制